potter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: potter
Phát âm : /'pɔtə/
+ nội động từ
- (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì)
- (+ about) đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn
+ ngoại động từ
- (+ away) lãng phí
- to potter away one's time
lãng phí thời giờ
- to potter away one's time
+ danh từ
- thợ gốm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "potter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "potter":
pater patter peatery peter pewter poetry potatory pother potter pottery more... - Những từ có chứa "potter":
collis potter huntington conrad potter aiken potter potter's clay potter's kiln potter's lathe potter's wheel pottery spotter
Lượt xem: 605