happy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: happy
Phát âm : /'hæpi/
+ tính từ
- vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)
- I shall be happy to accept your invitation
tôi sung sướng nhận lời mời của ông
- I shall be happy to accept your invitation
- may mắn, tốt phúc
- sung sướng, hạnh phúc
- a happy marriage
một cuộc hôn nhân hạnh phúc
- a happy marriage
- khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)
- a happy rectort
câu đối đáp rất tài tình
- a happy guess
lời đoán rất đúng
- a happy rectort
- (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
well-chosen glad felicitous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "happy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "happy":
haaf hap happy have heap heavy hep hip hipe hippie more... - Những từ có chứa "happy":
chappy happy happy-go-lucky slap-happy unhappy - Những từ có chứa "happy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
có hậu hỉ hỉ tín hỉ sự lương duyên hỉ nự mừng rỡ đầm ấm sung sướng hỉ sắc more...
Lượt xem: 1247