--

nhởn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhởn

+  

  • (địa phương) Play away one's time
    • ăn rồi lại nhởn
      To eat then to play one's time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhởn"
Lượt xem: 279