nictitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nictitate
Phát âm : /'niktiteit/
+ ngoại động từ
- (như) nictate
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nictitate"
Lượt xem: 361