--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nidificate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nidificate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nidificate
Phát âm : /'nidifikeit/ Cách viết khác : (nidify) /'nidifai/
+ nội động từ
làm tổ (chim)
Lượt xem: 279
Từ vừa tra
+
nidificate
:
làm tổ (chim)