--

nidificate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nidificate

Phát âm : /'nidifikeit/ Cách viết khác : (nidify) /'nidifai/

+ nội động từ

  • làm tổ (chim)
Lượt xem: 288