stain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stain
Phát âm : /stein/
+ danh từ
- sự biến màu; vết bẩn
- vết nhơ, vết đen
- without a stain on his character
không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta;
- to cast a stain on someone's honour
làm nhơ danh ai
- without a stain on his character
- thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stain":
satan sateen satin satiny sedan seton sextain sextan shut-in sit-in more... - Những từ có chứa "stain":
abstain abstainer abstaining blood-stained cotton stainer counterstain life-sustaining non-abstainer paper-stainer self-sustaining more... - Những từ có chứa "stain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vết ám bôi bác
Lượt xem: 770