--

nidify

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nidify

Phát âm : /'nidifikeit/ Cách viết khác : (nidify) /'nidifai/

+ nội động từ

  • làm tổ (chim)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nidify"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "nidify"
    nidify notify
Lượt xem: 348