--

notify

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: notify

Phát âm : /'noutifai/

+ ngoại động từ

  • báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết
    • to notify someone of something
      báo cho ai biết việc gì
    • to notify someone of one's new address
      cho ai biết đại chỉ mới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "notify"
Lượt xem: 736