night-soil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: night-soil
Phát âm : /'naitsɔil/
+ danh từ
- phân bắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "night-soil"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "night-soil":
night-school night-soil - Những từ có chứa "night-soil" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phân bắc eo óc ban đêm đêm tối đêm hôm khai hoang đêm khuya đêm trường khuya sớm đêm more...
Lượt xem: 462