nine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nine
Phát âm : /nain/
+ tính từ
- chín
- nine times out of ten
cứ mười lần thì có đến chín lần; thường thường
- nine tenths
chín phần mười, hầu hết
- nine times out of ten
- nine day's wonder
- cái kỳ lạ nhất thời
+ danh từ
- số chín
- (đánh bài) quân chín
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người
- (the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ
- to crack someone up to the nines
- tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời
- to be dressed up to the nines
- (xem) dress
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
9 ix nine-spot baseball club ball club club IX niner Nina from Carolina ennead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nine":
n name nanny nay neon new nine ninny no no. more... - Những từ có chứa "nine":
asinine beninese brawniness buteonine canine canniness cat-o'-nine-tails cinchonine cleaniness cloud nine more...
Lượt xem: 1208