--

nitwitted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nitwitted

Phát âm : /'nitwitid/

+ tính từ

  • ngu đần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nitwitted"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "nitwitted"
    nitwit nitwitted
Lượt xem: 338