senseless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: senseless
Phát âm : /'senslis/
+ tính từ
- không có cảm giác, bất tỉnh
- to knock senseless
đánh bất tỉnh
- to knock senseless
- không có nghĩa, vô nghĩa
- điên rồ, ngu dại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nitwitted soft-witted witless otiose pointless purposeless superfluous wasted insensible mindless reasonless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "senseless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "senseless":
senseless smokeless songless - Những từ có chứa "senseless":
senseless senselessness
Lượt xem: 457