nobility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nobility
Phát âm : /nou'biliti/
+ danh từ
- tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao
- quý tộc, quý phái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
noblesse nobleness magnanimousness grandeur aristocracy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nobility"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nobility":
nobility novelty nubility - Những từ có chứa "nobility":
ignobility nobility
Lượt xem: 635