nobleness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nobleness
Phát âm : /nou'bles/
+ danh từ
- sự cao quý
- tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nobility magnanimousness grandeur
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nobleness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nobleness":
nimbleness nobleness - Những từ có chứa "nobleness":
ignobleness nobleness
Lượt xem: 485