--

noddle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noddle

Phát âm : /'nɔdl/

+ danh từ

  • (thông tục) đầu

+ ngoại động từ

  • (thông tục) gật (đầu); lắc lư (đầu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noddle"
Lượt xem: 336