nominal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nominal
Phát âm : /'nɔminl/
+ tính từ
- (thuộc) tên; danh
- nominal list
danh sách
- nominal list
- chỉ có tên; danh nghĩa; hư
- nominal head of state
quốc trưởng danh nghĩa
- nominal authority
hư quyền
- nominal head of state
- nhỏ bé không đáng kể
- nominal price
giá không đáng kể, giá rất thấp (so với giá thực)
- nominal error
sự sai sót không đáng kể
- nominal price
- (ngôn ngữ học) danh từ, như danh từ, giống danh t
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
titular nominative token(a) tokenish noun phrase nominal phrase
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nominal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nominal":
noil nominal nominally - Những từ có chứa "nominal":
binominal interdenominal nominal nominalism nominalist nominally pronominal uninominal
Lượt xem: 510