--

nominal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nominal

Phát âm : /'nɔminl/

+ tính từ

  • (thuộc) tên; danh
    • nominal list
      danh sách
  • chỉ có tên; danh nghĩa; hư
    • nominal head of state
      quốc trưởng danh nghĩa
    • nominal authority
      hư quyền
  • nhỏ bé không đáng kể
    • nominal price
      giá không đáng kể, giá rất thấp (so với giá thực)
    • nominal error
      sự sai sót không đáng kể
  • (ngôn ngữ học) danh từ, như danh từ, giống danh t
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nominal"
Lượt xem: 468