nominative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nominative
Phát âm : /'nɔminətiv/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách
- được bổ nhiệm, được chỉ định; (thuộc) sự bổ nhiệm, (thuộc) sự chỉ định
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) danh sách
- chủ ng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nominated nominal nominative case subject case - Từ trái nghĩa:
oblique oblique case
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nominative"
- Những từ có chứa "nominative":
denominative nominative
Lượt xem: 572