--

non-attendance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-attendance

Phát âm : /'nɔnə'tendəns/

+ danh từ

  • sự vắng mặt, sự không tham dự (hội nghị...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-attendance"
  • Những từ có chứa "non-attendance" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đủ mặt đông đủ
Lượt xem: 384