--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
non-literate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
non-literate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-literate
Phát âm : /nɔn'litərit/
+ tính từ
không có chữ viết
Lượt xem: 355
Từ vừa tra
+
non-literate
:
không có chữ viết
+
primarily
:
trước hết, đầu tiên
+
cornell
:
danh nhân người Mỹ, người đã hợp nhất hệ thống điện tín ở Mỹ và sáng lập ra Đại học Cornell(1807-1874)
+
cliff
:
vách đá (nhô ra biển)
+
marched upon
:
bị bước lên, giẫm lên