primarily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: primarily
Phát âm : /'praimərili/
+ phó từ
- trước hết, đầu tiên
- chủ yếu, chính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
in the first place chiefly principally mainly in the main
Lượt xem: 666