--

non-observance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-observance

Phát âm : /'nɔnəb'zə:vəns/

+ danh từ

  • sự không tuân theo (luật pháp...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-observance"
  • Những từ có chứa "non-observance" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chước ăn nằm
Lượt xem: 294