nonchalance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nonchalance
Phát âm : /'nɔnʃələns/
+ danh từ
- tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình
- tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú ý, sự không cẩn thận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unconcern indifference
Lượt xem: 285