--

indifference

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indifference

Phát âm : /in'difrəns/

+ danh từ

  • sự lânh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang
  • tính trung lập; thái độ trung lập, thái độ không thiên vị
  • sự không quan trọng
    • a matter of indifference
      vấn đề không quan trọng
Từ liên quan
Lượt xem: 537