--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonmigratory chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
type
:
kiểu mẫua fine type of patriotism kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước
+
cps
:
chu kỳ mỗi giây, héc
+
frontless
:
không có mặt trước
+
observable
:
có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy
+
cuban
:
(thuộc) Cu-ba