cuban
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuban
Phát âm : /'kju:bən/
+ tính từ
- (thuộc) Cu-ba
+ danh từ
- người Cu-ba
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuban"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cuban":
cabin cabman capon coupon cuban coven - Những từ có chứa "cuban":
cuban Cuban bast cuban capital cuban heel cuban itch cuban mahogany cuban monetary unit cuban peso cuban revolution cuban sandwich more...
Lượt xem: 444