--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonpayment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngoặc
:
Hookxem ngoặc đơn ; ngoặc kép.Pull (down...) with a hookNgoặc cành ổi hái mấy quảTo pull down a guava branch with a hook and pluck some fruit
+
transfixion
:
sự đâm, sự giùi, sự xuyên
+
ngốn
:
(thông tục) Gobble, cram, boltNgốn thịt như bò ngốn cỏTo gobble up meat like oxen graze grasses