provenance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provenance
Phát âm : /provenance/
+ danh từ
- nguồn gốc, lai lịch, nơi phát hành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
birthplace cradle place of origin provenience
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provenance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "provenance":
provenance provenience province purveyance
Lượt xem: 601