--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
normative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
normative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: normative
Phát âm : /'nɔ:mətiv/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
tiêu chuẩn
vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
normative
:
tiêu chuẩn
+
hữu dực
:
(từ cũ; nghĩa cũ) right wing, right flank. (of an army)