north-west
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: north-west
Phát âm : /'nɔ:θ'west/ Cách viết khác : (nor'west) /nɔ:'west/
+ danh từ
- phía tây bắc
- miền tây bắc
+ tính từ
- tây bắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "north-west"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "north-west":
north-east north-west - Những từ có chứa "north-west":
north-west north-wester north-westerly north-western - Những từ có chứa "north-west" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tây bắc đi tây đoài Tây Bắc bắc bắc nam gió bấc bắc cực tây cung rượu cần more...
Lượt xem: 454