northerly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: northerly
Phát âm : /'nɔ:ðəli/
+ tính từ
- bắc
+ phó từ
- về hướng bắc; từ hướng bắc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
northern north northwards northward north wind norther boreas
Lượt xem: 423