northern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: northern
Phát âm : /'nɔ:ðən/
+ tính từ
- bắc
- northern hemisphere
bán cầu bắc
- northern hemisphere
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "northern"
- Những từ có chứa "northern":
northern northerner northernermost - Những từ có chứa "northern" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khí hậu bắc bán cầu Bắc bán cầu bán cầu Lạc Long Quân tết nhãn lịch sử cồng Thanh Hoá more...
Lượt xem: 659