notecase
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: notecase
Phát âm : /'noutkeis/
+ danh từ
- ví đựng giấy bạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wallet billfold pocketbook
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "notecase"
Lượt xem: 351