wallet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wallet
Phát âm : /'wɔlit/
+ danh từ
- đãy, bị (của người ăn mày); túi dết
- cặp đựng giấy má
- bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...)
- vì tiền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
billfold notecase pocketbook
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wallet"
Lượt xem: 686
Từ vừa tra