noticeable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noticeable
Phát âm : /'noutisəbl/
+ tính từ
- đáng chú ý, đáng để ý
- có thể nhận thấy, có thể thấy r
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
obtrusive detectable - Từ trái nghĩa:
unobtrusive unnoticeable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noticeable"
- Những từ có chứa "noticeable":
noticeable unnoticeable - Những từ có chứa "noticeable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đáng kể khí hậu Việt
Lượt xem: 543