--

unnoticeable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unnoticeable

Phát âm : /'ʌn'noutisəbl/

+ tính từ

  • không đang để ý, không đáng chú ý
  • không thấy rõ, không rõ rệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unnoticeable"
  • Những từ có chứa "unnoticeable" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khí hậu Việt Nam
Lượt xem: 362