--

noviciate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noviciate

Phát âm : /nou'viʃiit/ Cách viết khác : (novitiate) /nou'viʃiit/

+ danh từ

  • thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc
  • người tập việc, người học việc
  • (tôn giáo) thời kỳ mới tu
  • (tôn giáo) viện sơ tu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noviciate"
Lượt xem: 339