--

numerous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: numerous

Phát âm : /'nju:mərəs/

+ tính từ

  • đông, đông đảo, nhiều
    • the numerous voice of the people
      tiếng nói của đông đảo nhân dân
    • a numerous class
      một lớp học đông
  • có vần, có nhịp điệu (văn, thơ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "numerous"
Lượt xem: 709