--

nursery rhymes

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nursery rhymes

Phát âm : /'nə:sri'raimz/

+ danh từ số nhiều

  • thơ ca cho trẻ nhỏ; thơ ca mẫu giáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nursery rhymes"
  • Những từ có chứa "nursery rhymes" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gieo vần
Lượt xem: 886