nympho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nympho
Phát âm : /'nimfou/
+ danh từ
- (từ lóng) người đàn bà cuồng dâm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nympho"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nympho":
napoo nymph nympho - Những từ có chứa "nympho":
nympho nympholepsy nympholept nymphomaniac nymphomaniacal
Lượt xem: 750