--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
né
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
né
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: né
+ verb
to dodge; to evade; to fend off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "né"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"né"
:
na
nà
nả
nã
ná
nạ
nai
nài
nải
nái
more...
Những từ có chứa
"né"
:
đè nén
đậm nét
bắt nét
dồn nén
ké né
khép nép
né
né tránh
nĩa
ném
more...
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
né
:
to dodge; to evade; to fend off
+
ct
:
phương pháp chụp X-quang máy tính
+
át
:
To drownông lão vặn to máy thu hình để át tiếng ồn của xe cộ qua lạithe old man turns up the TV set to drown the noise of the traffictiếng ồn ào át cả tiếng nói chuyệnThe hubbub drowns out the talktiếng hát át tiếng bomthe singing drowns the bomb explosions
+
he
:
nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực)
+
gà
:
cock; fowl; chickenchuồng gàfowl-house