--

nả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nả

+ noun  

  • short time; short while
    • chả mấy nả mà đã năm mươi rồi
      It will not belong before one is fifty

+ noun  

  • creel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nả"
Lượt xem: 766