--

hand

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hand

Phát âm : /hænd/

+ danh từ

  • tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân)
    • hand in hand
      tay nắm tay
    • to shake hands
      bắt tay
    • hands off!
      bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào!
    • hands up!
      giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...)
  • quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát
    • to have something on hand
      có sãn cái gì trong tay
    • to have the situation well in hand
      nắm chắc được tình hình
    • in the hands of
      trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai)
    • to change hands
      sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật)
    • to fall into the hands of
      rơi vào tay (ai)
  • sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia
    • to have (bear) a hand in something
      có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì
  • sự hứa hôn
    • to give one's hand to
      hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai)
  • ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ
    • all hands on deck!
      toàn thể thuỷ thủ lên boong!
  • người làm (một việc gì), một tay
    • a good hand at fencing
      một tay đấu kiếm giỏi
  • nguồn
    • to hear the information from a good hand
      nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy
    • to hear the news at first hand
      nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác)
  • sự khéo léo, sự khéo tay
    • to have a hand at pastry
      khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay
  • chữ viết tay; chữ ký
    • to write a good hand
      viết tốt, viết đẹp
    • a very clear hand
      chữ viết rất rõ
    • under someone's hand and seal
      có chữ ký và đóng dấu của ai
  • kim (đồng hồ)
    • long hand
      kim dài (kim phút)
    • short hand
      kim ngắn (kim giờ)
  • nải (chuối)
    • a hand of bananas
      nải chuối
  • (một) buộc, (một) nắm
    • a hand of tobacco leaves
      một buộc thuốc lá
  • (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ)
  • phía, bên, hướng
    • on all hands
      tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi
    • on the right hand
      ở phía tay phải
    • on the one hand..., on the other hand...
      mặt này..., mặt khác...
  • (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài
    • to take a hand at cards
      đánh một ván bài
  • (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô
    • big hand
      tiếng vỗ tay vang lên
  • at hand
    • gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay
    • sắp đến, sắp tới
  • at somebody's hands
    • ở tay ai, từ tay ai
      • to receive something at somebody's hands
        nhận được cái gì từ tay ai
  • to bear (give, lend) a hand to someone
    • giúp đỡ ai một tay
  • to be hand in glove with
    • (xem) glove
  • to bite the hand that feeds you
    • (tục ngữ) ăn cháo đái bát
  • brough up by hand
    • nuôi bằng sữa bò (trẻ con)
  • with a high hand
    • hống hách; kiêu căng, ngạo mạn
  • to chuck one's hand in
    • đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc)
  • to clean hand wants no washing
    • (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh
  • to clean hand
    • (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội
  • to come to hand(s)
    • đến tay đã nhận (thư từ...)
  • to do a hand's turn
    • làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định)
  • to figh for one's own hand
    • chiến đấu vì lợi ích của bản thân
  • to gain (get, have) the upper hand
  • to have the better hand
    • thắng thế, chiếm ưu thế
  • to get something off one's hands
    • gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì
    • giũ trách nhiệm về một việc gì
  • to have the whip hand of someone
    • (xem) whip_hand
  • to give the glad hand to somebody
    • (xem) glad
  • to gop hand in hand with
    • đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • hand over hand
  • hand over fist
    • tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây)
    • (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh
  • hands down
    • dễ dàng, không khó khăn gì
      • to win hands down
        thắng một cách dễ dàng
      • to hang heavily on one's hands
        kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian)
  • to have a free hand
    • được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình
  • to have a hand like a foot
    • lóng ngóng, hậu đậu
  • to have an open hand
    • hào phóng, rộng rãi
  • his hand is out
    • anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập
  • to have (hold, keep) in hand (well in hand)
    • nắm chắc trong tay
  • to have one's hands full
    • bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi
  • to have one's hands tied
    • bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • heavy hand
    • bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế
  • a helping hand
    • sự giúp đỡ
  • to join hands
    • (xem) join
  • to keep a tigh hand on somebody
    • khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ
  • to keep (have) one's hands in
    • vẫn tập luyện đều
  • to lay hands on
    • đặt tay vào, để tay vào, sờ vào
    • chiếm lấy, nắm lấy (cái gì)
    • hành hung
  • to live from hand to mouth
    • (xem) live
  • on one's hands
    • trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng
  • out of hand
    • ngay lập tức, không chậm trễ
    • không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng
    • không nắm được, không kiểm soát được nữa
  • don't put your hand between the bark and the tree
    • đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta
  • to put one's hand to the plough
    • (xem) plough
  • to serve (wait on) somebody hand and foot
    • tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai
  • a show of hands
    • sự giơ tay biểu quyết (bầu)
  • to sit on one's hands
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt
    • ngồi khoanh tay không làm gì
  • to stay somebody's hand
    • chặn tay ai lại (không cho làm gì)
  • to take in hand
    • nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng
  • to take one's fate into one's hands
    • tự mình nắm lấy vận mệnh của mình
  • to throw up one's hand
    • bỏ cuộc
  • to hand
    • đã nhận được, đã đến tay (thư)
      • your letter to hand
        bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại)
  • to wash one's hands
    • (xem) wash

+ ngoại động từ

  • đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho
    • to hand the plate round
      chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng
    • to hand something over to someone
      chuyển (trao) cái gì cho ai
    • to hand down (on) to posterity
      truyền cho hậu thế
  • đưa tay đỡ
    • to hand someone into (out of) the carriage
      (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe
  • (hàng hải) cuộn (buồm) lại
  • to hand in one's check
    • (xem) check
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hand"
Lượt xem: 705