--

rid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rid

Phát âm : /rid/

+ ngoại động từ ridded, rid; rid

  • (+ of) giải thoát (cho ai khỏi...)
    • to rid oneself of debt
      thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần
    • to get rid of someone (something)
      tống khứ được ai (cái gì) đi
    • article hard to get rid of
      món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rid"
Lượt xem: 428