--

oaklet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oaklet

Phát âm : /'ouklit/ Cách viết khác : (oakling) /'oukliɳ/

+ danh từ

  • cây sồi non
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oaklet"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "oaklet"
    oaklet oculat
Lượt xem: 443