oculat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oculat
Phát âm : /'ɔsəleit/ Cách viết khác : (ocellated) /'ɔsəleitd/ (oculate) /'ɔkjuleit/ (oculated) /'
+ tính từ
- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oculat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oculat":
oaklet occult ocellate oculat oculated osculate oxalate - Những từ có chứa "oculat":
biloculate inoculate inoculation inoculative inoculator loculate loculated oculat oculated
Lượt xem: 455