--

obeisance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obeisance

Phát âm : /ou'beisəns/

+ danh từ

  • sự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính, phục tùng)
  • lòng tôn kính, sự tôn sùng
    • to do (make, pay) obeisance
      tôn kính, tôn sùng
Từ liên quan
Lượt xem: 516