obedience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obedience
Phát âm : /ə'bi:djəns/
+ danh từ
- sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng
- obedience of law
sự phục tùng pháp luật
- obedience of law
- (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành
- the obedience of the Pope
khu vực tôn quyền của giáo hoàng
- the obedience of the Pope
- in obedience to
- vâng lệnh, theo lệnh
- passive obedience
- sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động
- sự miễn cưỡng tuân theo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
respect obeisance - Từ trái nghĩa:
disobedience noncompliance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obedience"
- Những từ có chứa "obedience":
civil disobedience disobedience obedience - Những từ có chứa "obedience" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dỗ dành lừa dối
Lượt xem: 746