--

object-plate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: object-plate

Phát âm : /'ɔbdʤiktpleit/

+ danh từ

  • mâm để vật quan sát (trong kính hiển vi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "object-plate"
Lượt xem: 367