objectionable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: objectionable
Phát âm : /əb'dʤekʃənbl/
+ tính từ
- có thể bị phản đối; đáng chê trách
- không ai ưa thích, khó chịu
- chướng tai, gai mắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exceptionable obnoxious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "objectionable"
- Những từ có chứa "objectionable":
objectionable unobjectionable - Những từ có chứa "objectionable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chướng tai làm lơ bậy bạ
Lượt xem: 485