oblation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oblation
Phát âm : /ou'bleiʃn/
+ danh từ
- lễ dâng bánh cho thượng đế
- đồ cúng
- sự hiến (tài sản) cho tôn giáo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Oblation religious offering offering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oblation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oblation":
oblation obvolution oppilation - Những từ có chứa "oblation":
oblation oblational
Lượt xem: 669